Thuốc Acriptega 50mg/300mg/300mg

Hiện nay sự phát triển của các hoạt chất điều trị nhiễm HIV tạo ra kỳ vọng sống lâu dài cho người bệnh. Bên cạnh đó xu hướng hiện nay là sử dụng các sản phẩm kết hợp nhiều hoạt chất như thuốc Agriptera. Vậy thuốc Agriptera là thuốc gì và sử dụng như thế nào?

Thuốc Acriptega là thuốc gì?

Thuốc Acriptega là thuốc điều trị HIV được kết hợp từ ba hoạt chất chính: Dolutegravir (50mg), Lamivudine (300mg) và Tenofovir disoproxil (300mg). Thuốc được sử dụng trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên có cân nặng từ 40kg.

Hoạt chất Lamivudine trong thuốc Agriptera có khả năng hấp thu nhanh chóng sau khi uống với mức sinh khả dụng khoảng 80 – 85%. Lamivudine thải trừ chủ yếu ở dạng không thay đổi qua thận và thời gian bán thải giao động từ 5 đến 7 giờ.

Tenofovir disoproxil fumarate có thể hấp thu nhanh và sau đó chuyển hóa thành Tenofovir. Mức sinh khả dụng đạt khoảng 25% khi uống lúc bụng đói, tăng lên khi dùng kèm một bữa ăn nhiều chất béo. Tenofovir trong Agriptera thải trừ chủ yếu thông qua thận, cả bằng cơ chế lọc cầu thận và hệ thống vận chuyển ống thận với khoảng 70 – 80% liều thải trừ dạng không thay đổi trong nước tiểu.

Dolutegravir cho khả năng hấp thu nhanh sau khi uống, Tmax trung bình khoảng 2-3 giờ. Thức ăn là yếu tố làm tăng mức độ nhưng làm chậm tốc độ hấp thu của Dolutegravir. Do đó, thuốc Agriptera khuyến cáo uống cùng với thức ăn trên bệnh nhân HIV kháng integrase. Thuốc chuyển hoá thông qua quá trình liên kết glucuronide và một phần nhỏ qua hệ thống CYP3A4. Dạng không thay đổi Dolutegravir thải trừ qua thận rất thấp (<1% liều), đa phần (khoảng 53% liều uống) được thải trừ ở dạng không thay đổi qua phân.

Thành phần chính thuốc Acriptega

Hoạt chấtHàm lượng
Dolutegravir50mg
Lamivudine300mg
Tenofovir disoproxil300mg

Lamivudine là một chất tương tự dideoxynucleoside còn Tenofovir disoproxil fumarate sau khi vào cơ thể chuyển hóa thành Tenofovir là một chất tương tự Nucleoside Monophosphate. Lamivudine và Tenofovir được phosphoryl hóa thông qua các enzyme tế bào để tạo thành Lamivudine triphosphate và tenofovir diphosphate. Hai hoạt chất này ức chế cạnh tranh với quá trình phiên mã ngược của virus HIV-1, từ đó kết thúc DNA. Do đó, 2 hoạt chất trong thuốc Agriptera có tác dụng chống virus HIV1 và HIV2, bên cạnh khả năng chống lại virus viêm gan B.

Hoạt chất còn lại trong thuốc Agriptera là Dolutegravir có tác dụng ức chế integrase của HIV thông qua cơ chế liên kết với vị trí hoạt động Integrase và ức chế bước chuyển của quá trình tích hợp Deoxyribonucleic acid retrovirus (DNA).

Công dụng chính của thuốc Acriptega

Thuốc Acriptega được chỉ định trong:

  • Điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi
  • Bệnh nhân có cân nặng ≥ 40kg
  • Có khả năng ức chế virus tới nồng độ HIV-1 RNA < 50 bản sao/ml
  • Thời gian điều trị kéo dài trên 3 tháng

Cách sử dụng thuốc Acriptega

Agriptera nên được chỉ định bởi một bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị nhiễm HIV-1. Khi sử dụng, người bệnh cần nuốt toàn bộ viên nén Agriptera với lượng nước vừa đủ.

Liều dùng khuyến cáo

  • Người lớn và thanh thiếu niên: 1 viên/ngày
  • Cách dùng: Uống nguyên viên với nước
  • Thời điểm: Nên uống cùng bữa ăn

Xử lý khi quên uống thuốc

  • Uống ngay khi nhớ ra
  • Không uống gấp đôi liều đã bỏ lỡ
  • Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên

Tác dụng phụ thường gặp

Trong quá trình sử dụng thuốc Agriptera, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn (ADR). Trong đó những ADR rất thường gặp bao gồm:

Rất thường gặp (>1/100)

  • Đau đầu, chóng mặt
  • Buồn nôn, tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Phát ban

Hiếm gặp (<1/1000)

  • Nhiễm toan lactic
  • Viêm tụy
  • Suy thận cấp
  • Bệnh thần kinh ngoại vi

Các câu hỏi thường gặp về thuốc Acriptega

1. Thuốc Acriptega có thể điều trị khỏi HIV không?

Trả lời: Acriptega không thể chữa khỏi hoàn toàn HIV nhưng có thể kiểm soát virus, giúp người bệnh sống khỏe mạnh hơn và giảm nguy cơ lây nhiễm.

2. Có thể uống Acriptega cùng các thuốc khác không?

Trả lời: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp với các thuốc khác, đặc biệt là:

  • Thuốc điều trị viêm gan B
  • Thuốc chống co giật
  • Thuốc kháng acid
  • Các thực phẩm chức năng có chứa canxi, sắt

3. Phụ nữ mang thai có thể dùng Acriptega không?

Trả lời: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ và phải có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

4. Làm gì khi gặp tác dụng phụ của thuốc?

Trả lời:

  • Ngưng sử dụng ngay
  • Liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất
  • Ghi lại các triệu chứng gặp phải

Lưu ý đặc biệt khi sử dụng

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Sử dụng đồng thời với dofetilide
  • Bệnh gan nặng

Thận trọng

  • Theo dõi chức năng gan, thận
  • Kiểm tra định kỳ các chỉ số máu
  • Thông báo cho bác sĩ khi có thai hoặc cho con bú
  • Duy trì các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm HIV

Bảo quản thuốc

  • Nhiệt độ dưới 30°C
  • Tránh ánh sáng trực tiếp
  • Để xa tầm tay trẻ em
  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

5/5 - (1 bình chọn)