Contents
Giới thiệu về viêm gan vi rút B
Viêm gan vi rút B là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến trên toàn cầu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Bệnh do vi rút viêm gan B (HBV) gây ra, có thể tiến triển từ cấp tính đến mạn tính và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xơ gan hoặc ung thư gan.
Đặc điểm vi rút viêm gan B
- Thuộc họ Hepadnaviridae
- Cấu trúc DNA phức tạp
- Có 10 kiểu gen từ A đến J
- Mang 3 loại kháng nguyên chính: HBsAg, HBeAg, HBcAg
Nguyên nhân và cơ chế lây truyền viêm gan vi rút B
Con đường lây truyền chính
- Đường máu:
- Truyền máu không an toàn
- Dùng chung kim tiêm
- Tiếp xúc với máu người bệnh
- Đường tình dục:
- Quan hệ không an toàn
- Không sử dụng biện pháp bảo vệ
- Mẹ sang con:
- Tỷ lệ lây truyền cao (>80%) nếu mẹ HBeAg dương tính
- Nguy cơ cao trong quá trình sinh nở
Triệu chứng viêm gan vi rút B
1. Viêm gan B cấp tính
Triệu chứng phổ biến:
- Mệt mỏi, chán ăn
- Sốt nhẹ
- Đau bụng vùng gan
- Nước tiểu sẫm màu
- Vàng da, vàng mắt
- Buồn nôn và nôn
2. Viêm gan B mạn tính
Dấu hiệu thường gặp:
- Mệt mỏi kéo dài
- Đau tức hạ sườn phải
- Chán ăn, sút cân
- Vàng da từng đợt
Chẩn đoán viêm gan vi rút B
1. Xét nghiệm máu cơ bản
- Công thức máu
- Men gan (AST, ALT)
- Bilirubin
- Chức năng đông máu
2. Xét nghiệm vi rút
Các marker quan trọng:
- HBsAg
- Anti-HBc IgM/IgG
- HBeAg và anti-HBe
- HBV-DNA định lượng
3. Đánh giá mức độ xơ hóa gan
- Sinh thiết gan
- Đo độ đàn hồi gan
- FibroScan
- Các chỉ số không xâm lấn (APRI, FIB-4)
Phương pháp điều trị viêm gan vi rút B
1. Điều trị viêm gan B cấp tính
Nguyên tắc điều trị:
- Nghỉ ngơi tuyệt đối
- Chế độ ăn hợp lý
- Điều trị triệu chứng
- Theo dõi biến chứng
2. Điều trị viêm gan B mạn tính
Thuốc kháng vi rút:
- Nhóm Nucleos(t)ide:
- Tenofovir (300mg/ngày)
- Entecavir (0,5 mg/ngày)
- Lamivudine (100mg/ngày)
- Interferon:
- Peg-IFN α-2a
- Peg-IFN α-2b
- Interferon thường
3. Theo dõi điều trị
Lịch theo dõi:
- Tháng đầu: AST, ALT, creatinine
- Mỗi 3-6 tháng: HBeAg, Anti-HBe, HBV-DNA
- Định kỳ kiểm tra chức năng gan, thận
Phòng ngừa viêm gan vi rút B
1. Tiêm phòng vắc xin
Đối tượng cần tiêm:
- Trẻ sơ sinh
- Người chưa nhiễm HBV
- Nhân viên y tế
- Người có nguy cơ cao
2. Phòng lây từ mẹ sang con
Biện pháp phòng ngừa:
- Tiêm vắc xin cho trẻ sau sinh
- Tiêm globulin miễn dịch
- Điều trị dự phòng cho mẹ
3. Phòng ngừa chung
- Không dùng chung vật dụng cá nhân
- Thực hiện tình dục an toàn
- Sàng lọc máu trước truyền
- Tuân thủ quy tắc vô trùng trong y tế
Câu hỏi thường gặp
1. Viêm gan B có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Viêm gan B cấp tính có thể tự khỏi trong hơn 90% trường hợp. Với viêm gan B mạn tính, mục tiêu điều trị là kiểm soát virus và ngăn ngừa biến chứng.
2. Người bị viêm gan B có thể sinh con không?
Hoàn toàn có thể sinh con nếu được theo dõi và điều trị đúng cách. Cần thực hiện các biện pháp dự phòng lây truyền từ mẹ sang con.
3. Vắc xin viêm gan B có hiệu quả không?
Vắc xin viêm gan B có hiệu quả cao trong phòng ngừa bệnh, đạt tỷ lệ bảo vệ trên 95% ở người tiêm đủ liều.
*Một số loại thuốc liên quan
1.Thuốc Acriptega 50mg/300mg/300mg Mylan điều trị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người HIV-1 (30 viên):
- Điều trị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người HIV-1 ở người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi và cân nặng ≥ 40 kg) có khả năng ức chế virus tới nồng độ HIV-1 RNA < 50 bản sao/ml dựa trên phác đồ kết hợp kháng retrovirus hiện nay trong thời gian hơn 3 tháng.
2. Thuốc Avonza 300mg/300mg/400mg Mylan điều trị nhiễm virus HIV (30 viên):
- Thuốc Avonza chỉ định dùng trong điều trị nhiễm virus HIV ở người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi.
3. Thuốc Myvelpa 400mg/100mg Mylan điều trị viêm gan C mạn tính (28 viên):
- Ðiều trị viêm gan virus C mạn tính ở người lớn.
Kết luận
Viêm gan vi rút B là bệnh nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng cách và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để kiểm soát bệnh. Người bệnh cần tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ để đạt kết quả tốt nhất.