Ghép tạng và nguy cơ đào thải sau ghép tạng

Ghép tạng và nguy cơ đào thải sau ghép tạng

Trong thế giới y học ngày nay, cấy ghép tạng đã trở thành một phương pháp quan trọng trong việc cứu sống và cải thiện chất lượng cuộc sống của hàng triệu người trên khắp thế giới.

I. Ghép tạng là gì?

Ghép tạng là một kỹ thuật y học tiên tiến được sử dụng để thay thế hoặc phục hồi các nội tạng bị hỏng hoặc không hoạt động bằng cách sử dụng nội tạng từ người hiến tặng hoặc nguồn tự nhiên (động vật).

Quá trình ghép tạng đòi hỏi một ca phẫu thuật phức tạp để loại bỏ nội tạng đã bị tổn thương và thay thế bằng nội tạng mới. Phương pháp này có thể áp dụng cho nhiều loại nội tạng như ghép thận, ghép tim, ghép gan, phổi và tụy.

Phương pháp này đem lại cơ hội sống mới cho bệnh nhân mắc các bệnh lý nặng nề hoặc giai đoạn cuối, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.

II. Quy trình Sàng lọc trước ghép tạng

Trước khi thực hiện ghép tạng, quy trình sàng lọc là bước quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của phẫu thuật. Do rủi ro tiềm ẩn và sự khan hiếm của các cơ quan hiến tặng, người nhận phải trải qua một loạt các bước kiểm tra và đánh giá nghiêm ngặt.

Sàng lọc Mô Phù hợp

Bác sĩ tiến hành sàng lọc máu của người nhận để phát hiện các kháng thể chống lại mô của người hiến. Nếu phát hiện kháng thể, cơ thể sẽ ngay lập tức từ chối cơ quan mới. Để ngăn chặn điều này, bác sĩ có thể áp dụng trao đổi huyết thanh và IVIG, mặc dù chi phí cao nhưng có hiệu quả đã được chứng minh.

Sàng lọc Người Hiến Tạng

Bác sĩ sẽ kiểm tra người hiến để phát hiện và loại bỏ ung thư và nhiễm trùng có thể lây lan trong quá trình cấy ghép. Nếu người hiến đã từng mắc ung thư ở một cơ quan khác, bác sĩ sẽ đánh giá xem tình trạng ung thư còn tiếp diễn và có di căn đến cơ quan cần ghép hay không.

Về nhiễm trùng, nếu được điều trị đúng cách, việc cấy ghép sẽ an toàn. Tuy nhiên, người nhận có thể cần sử dụng thuốc kháng sinh. Để xác định có nhiễm virus hay không, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để phát hiện các loại virus như Epstein-Barr, Cytomegalovirus, viêm gan B và C, HIV và HTLV.

Sàng lọc Người Nhận Tạng

Việc kiểm tra sàng lọc ung thư và nhiễm trùng cũng quan trọng đối với người nhận cấy ghép. Họ cần được đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe, vì những người bị nhiễm trùng hoặc ung thư không thể thực hiện cấy ghép do tác động của các loại thuốc ức chế miễn dịch.

Ngoài ra, người nhận cũng cần được đánh giá về mặt tâm lý xã hội. Điều này là cần thiết vì sau cấy ghép, họ phải tuân thủ một kế hoạch điều trị dài hạn liên quan đến thuốc và theo dõi sức khỏe. Thực tế, không nhiều người có thể tuân thủ đúng kế hoạch điều trị.

III. Quá trình Ức chế Hệ Miễn dịch

Để kiềm chế hệ miễn dịch trong quá trình cấy ghép nội tạng, người nhận tạng phải sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch. Những loại này hoạt động bằng cách giảm sức mạnh của hệ miễn dịch, làm giảm khả năng của nó nhận biết và tiêu diệt các mô lạ. Quá trình này, gọi là ức chế miễn dịch, tăng cơ hội sống sót cho cơ quan được cấy ghép.

Sau phẫu thuật cấy ghép nội tạng và trong giai đoạn bị từ chối, người nhận sẽ được kê thuốc ức chế miễn dịch ở liều cao. Sau đó, họ sẽ chuyển sang dùng liều thấp để duy trì hiệu quả của việc ức chế miễn dịch. Nếu có dấu hiệu của sự từ chối, bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc, chuyển sang loại thuốc ức chế miễn dịch khác hoặc bổ sung bằng một loại khác.

IV. Nguy cơ đào thải sau ghép tạng

Nguy cơ đào thải sau cấy ghép nội tạng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho người nhận. Dưới đây là các nguy cơ chính cần lưu ý:

Từ chối Cơ quan

  • Đây là một trong những biến chứng đáng chú ý nhất, có thể xảy ra ngay sau phẫu thuật hoặc nhiều năm sau.
  • Triệu chứng bao gồm ớn lạnh, sốt, buồn nôn, mệt mỏi và thay đổi đột ngột trong huyết áp.

Nhiễm Trùng

  • Có nguy cơ cao với nhiễm trùng vùng phẫu thuật, cơ quan cấy ghép, viêm phổi và nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Các loại thuốc kháng khuẩn thường được sử dụng để điều trị.

Các Vấn đề do Ức chế Miễn dịch

  • Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng và ung thư của cơ thể, tăng nguy cơ cho người nhận.

Các Nguy Cơ Khác

  • Bao gồm xơ vữa động mạch, ung thư, vấn đề về thận, bệnh ghép chống chủ, bệnh gout, loãng xương và kém tăng trưởng.
  • Điều trị cho các biến chứng này thường đòi hỏi sự can thiệp y tế và quản lý chuyên môn.

Làm thế nào để hạn chế phản ứng thải trừ trong ghép tạng?

Phản ứng thải trừ trong ghép tạng có thể được hạn chế bằng cách xác định độ tương tự phân tử giữa người cho và người nhận, sau khi cấy ghép thì sử dụng thuốc ức chế miễn dịch để ngăn cản sự đáp ứng miễn dịch của cơ thể.

Tuy nhiên, nếu sử dụng thuốc để ức chế phản ứng miễn dịch của cơ thể thì cũng giống như đang ngăn cản hệ thống phòng thủ bệnh tật của con người, do đó, sau khi cấy ghép cần phải theo dõi để dung hòa giữa hai vấn đề này.

Xác định độ tương hợp trong ghép tạng giữa người cho và người nhận bằng cách tiến hành định tuýp kháng nguyên HLA, xác định 3 nhóm kháng nguyên HLA-DR, HLA-A, HLA-B sao cho càng gần giống nhau càng tương hợp. Tiến hành đọ chéo và xác định trạng thái tiền mẫn cảm của người nhận, nếu có phản ứng thải trừ mô ghép xảy ra thì việc ghép tạng sẽ thất bại.

5/5 - (1 bình chọn)