Contents
Điều kiện và quy trình ghép gan
Ghép gan là một phẫu thuật quan trọng trong lĩnh vực ghép tạng, đại diện cho một bước tiến đáng kể trong lịch sử y học hiện đại. Lần đầu tiên ca ghép gan được thực hiện tại Hoa Kỳ vào năm 1963 bởi bác sĩ Thomas E. Starzl. Tại Việt Nam, phẫu thuật ghép gan cũng đã được áp dụng và chứng minh hiệu quả to lớn trong việc cứu sống bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối.
I. Ghép Gan là gì?
Ghép gan là một phẫu thuật thay thế một phần hoặc toàn bộ gan bị bệnh bằng gan lành từ người hiến tặng hoặc người bệnh chết não. Có nhiều loại phẫu thuật ghép gan khác nhau, bao gồm ghép gan đúng vị trí người nhận, ghép gan một phần giảm thể tích, ghép gan chia để cung cấp cho nhiều người, ghép gan một phần của người hiến tạng còn sống, và phương pháp ghép gan phụ trợ.
II. Phân loại phẫu thuật ghép gan
Có năm loại phẫu thuật ghép gan chính, bao gồm:
- Ghép gan đúng vị trí người nhận: Phương pháp này thực hiện việc thay thế toàn bộ gan bị bệnh bằng gan lành vào vị trí nguyên vẹn trong cơ thể người nhận.
- Ghép gan một phần giảm thể tích: Trong trường hợp gan người hiến tặng quá lớn cho người nhận, một phần gan sẽ được cắt bớt để đảm bảo phù hợp với vị trí và kích thước của người nhận.
- Ghép gan chia để cung cấp cho nhiều người: Gan từ người hiến tặng có thể được chia thành hai phần để ghép cho hai người nhận khác nhau.
- Ghép gan một phần của người hiến tạng còn sống: Trong trường hợp này, một phần gan từ người hiến tạng còn sống (thường là người thân) sẽ được sử dụng để ghép vào người nhận.
- Phương pháp ghép gan phụ trợ: Phương pháp này thực hiện việc ghép một phần gan lành vào cơ thể người nhận mà không loại bỏ gan bị bệnh.
III. Chỉ định ghép gan
Đây là một phương pháp quan trọng để cứu sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc các bệnh liên quan đến gan. Các chỉ định chính để thực hiện phẫu thuật ghép bao gồm:
- Bệnh gan do rượu: Khi chỉ số Child-Pugh (đánh giá mức độ suy gan) vượt quá 7 điểm, hoặc bệnh nhân có tiền sử chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, cùng với đợt viêm phúc mạc tiên phát.
- Viêm gan virus B, C: Trường hợp suy gan mất bù với chỉ số Child-Pugh-Turcott lớn hơn 7 điểm, kết hợp với đợt viêm phúc mạc tiên phát và tình trạng xơ gan cổ chướng, xuất huyết tiêu hóa tái phát không đáp ứng điều trị.
- Bệnh lý xơ gan mật và các biến chứng: Những trường hợp tiên lượng sống dưới 1 năm nếu không ghép gan, suy gan mất bù, hội chứng gan phổi, hoặc các chỉ số y tế như albumin máu dưới 30 g/l và bilirubin cao hơn 100 μmol/l.
- Ung thư gan và đường mật: Trường hợp ung thư gan tế bào gan nguyên phát với kích thước khối u theo tiêu chuẩn Millan hoặc UCSF.
- Suy gan cấp và ung thư đường mật: Trong trường hợp ngộ độc paracetamol hoặc đợt cấp viêm gan do virus dẫn đến hôn mê gan trong 8 tuần.
- Rối loạn chuyển hóa và bệnh lý mạch máu ở gan: Như bệnh Wilson, bệnh thiếu hụt α1 antitrypsin, nhiễm sắt di truyền, hội chứng Budd-Chiari, huyết khối tĩnh mạch gan.
IV. Điều kiện để ghép và quy trình ghép gan
Việc lựa chọn người hiến gan và quy trình thực hiện đóng vai trò quyết định trong thành công của phẫu thuật ghép gan.
Điều kiện để ghép gan
Người hiến gan
+ Người chết não: Cùng nhóm máu ABO và kích thước gan phù hợp với người nhận. Các trường hợp không tương đồng nhóm máu có nguy cơ đào thải và biến chứng cao hơn.
+ Người sống hiến tặng thùy gan: Phù hợp với người nhận, có sức khỏe tốt, cùng nhóm máu, không mắc bệnh lý gan như viêm gan virus.
Người nhận gan: Người nhận cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Đáp ứng các chỉ định ghép gan, không có vấn đề tim phổi nghiêm trọng.
- Không mắc ung thư ngoài ung thư gan.
- Không sử dụng chất kích thích, rượu bia trước phẫu thuật.
- Sẵn sàng tuân thủ uống thuốc suốt đời sau phẫu thuật.
Quy trình ghép gan
Quy trình ghép gan bao gồm:
- Với người chết não: kiểm tra gan và ổ bụng bằng nội soi để đảm bảo không có bệnh lý về gan hoặc ổ bụng ngăn cản việc ghép, Tiến hành mổ để lấy gan.
- Với người sống hiến tặng: thực hiện phẫu thuật cắt thùy hoặc đoạn gan.
->Bảo quản gan trong dung dịch lạnh trong khoảng 18h trước khi ghép.
->Thực hiện phẫu thuật ghép gan, trong đó gan đã mất chức năng của người nhận được thay thế bằng gan mới.
->Sau ghép, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch để ngăn ngừa đào thải: cyclosporin hoặc tacrolimus, cellcept, mycophenolate mofetil và corticosteroid.
V. Kết luận
Ghép gan mang lại cơ hội tái sinh cho bệnh nhân gan giai đoạn cuối. Yếu tố quyết định thành công của phẫu thuật ghép gan không chỉ phụ thuộc vào tài năng của đội ngũ y bác sĩ mà còn dựa vào việc lựa chọn đúng người hiến và người nhận gan.