Physical Address

304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Bệnh Vảy Nến Nguyên Nhân Và Phương Pháp Chuẩn Đoán

Bệnh Vảy Nến Nguyên Nhân Và Phương Pháp Chuẩn Đoán

Vảy nến là một vấn đề về da, khiến cho da trở nên đỏ và xuất hiện những vùng tròn, bề mặt bên ngoài được phủ bởi những mảng vảy màu bạc. Có nhiều nguyên nhân khác nhau góp phần vào việc gây ra bệnh này, bao gồm cả yếu tố di truyền và những sự kiện như chấn thương, nhiễm trùng, hoặc việc sử dụng một số loại thuốc. Cùng tìm hiểu về Nguyên nhân và phương pháp chuẩn đoán bệnh vảy nến sau bài viết dưới đây.

Bệnh vảy nến là gì?

Bệnh vảy nến là hiện tượng tăng sinh quá mức của tế bào sừng ở lớp thượng bì, kèm theo viêm nhiễm ở hai lớp trung bì và thượng bì. Bệnh này thường biểu hiện qua các đợt cấp tái phát và thuyên giảm, tạo ra những vùng da đỏ và nổi vảy. Được biết đến là ảnh hưởng đến khoảng 1-5% dân số toàn cầu, với nguy cơ cao hơn đối với những người có da sáng và thấp hơn đối với người có da đen.

Nguyên nhân dẫn đến bệnh vảy nến 

Nguyên nhân của bệnh vảy nến chưa được xác định rõ, nhưng theo nghiên cứu, có liên quan đến sự kích thích đáp ứng miễn dịch của tế bào sừng trong lớp thượng bì, với tế bào T được xem là đóng vai trò trung tâm trong quá trình này.

Có yếu tố di truyền liên quan đến bệnh, được kết nối với một số gen và kháng nguyên HLA như Cw6, B13, B17. Theo các nghiên cứu, locus PSORS1 trên nhiễm sắc thể 6p21 được xác định là quan trọng nhất, đóng vai trò trong việc xác định tính nhạy cảm của người mắc bệnh vảy nến trong quá trình phát triển.

Ngoài ra, một số tác nhân môi trường cũng được xem xét làm kích hoạt khởi phát bệnh, có thể gây ra tăng sinh quá mức của tế bào sừng và phản ứng viêm trong cơ thể.

Những ai có nguy cơ mắc phải vảy nến?

Mọi đối tượng đều có thể mắc bệnh vảy nến, nhưng tỷ lệ mắc bệnh thường cao hơn ở những nhóm người cụ thể. Các độ tuổi có tỷ lệ cao nhất là từ 16 – 22 và từ 57 – 60.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh vảy nến bao gồm:

  1. Chấn Thương (Koebner Phenomenon): Hiện tượng này xảy ra khi da bị chấn thương, ví dụ như làm tổn thương da do cắt hoặc bong tróc, và sau đó xuất hiện các tổn thương vảy nến ở vùng đó.
  2. Cháy Nắng: Tác động của tác nhân nắng có thể kích thích sự xuất hiện hoặc tái phát của bệnh vảy nến.
  3. Nhiễm HIV: Người mắc HIV có nguy cơ tăng về nhiễm bệnh vảy nến.
  4. Nhiễm Trùng Streptococcus Tán Huyết Beta: Một số trường hợp vảy nến được kết nối với các cơn nhiễm trùng họ Streptococcus, đặc biệt là nhiễm trùng họ beta.
  5. Thuốc và Hóa Chất: Sử dụng một số loại thuốc như chẹn beta, ức chế ACE, lithium, indomethacin, terbinafine, chloroquine, và interferon alfa có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
  6. Căng Thẳng: Tình trạng căng thẳng và áp lực tâm lý có thể kích thích sự xuất hiện hoặc tái phát của bệnh vảy nến.
  7. Hút Thuốc Lá, Uống Rượu, Béo Phì: Những thói quen này đều được liên kết với nguy cơ cao hơn về mắc bệnh vảy nến.

Phương pháp Xét Nghiệm và Chẩn Đoán Bệnh Vảy Nến

1. Lâm Sàng:

  • Thương Tổn Da:
    • Dát màu đỏ hoặc hồng, hình tròn hoặc bầu dục, có kích thước và số lượng thay đổi.
    • Vảy da màu trắng đục, dày mỏng không đều, dễ bong.
    • Thường xuất hiện ở các khu vực như đầu gối, khuỷu tay, mặt duỗi các chi, và có khuynh hướng đối xứng.
  • Cạo Vảy (Phương Pháp Brocq):
    • Cạo thương tổn vảy nến để quan sát vảy da bong và hạt sương máu (dấu hiệu Auspitz).
  • Thương Tổn Móng:
    • Khoảng 30-50% bệnh nhân bị tổn thương móng.
    • Mặt móng có vân ngang, chấm lõm, đục, và có thể mất hoàn toàn.
  • Thương Tổn Khớp:
    • Khoảng 10-20% bệnh nhân bị tổn thương khớp, có thể gây đau, hạn chế vận động, và viêm khớp.
  • Thương Tổn Niêm Mạc:
    • Vết màu hồng trên niêm mạc, giới hạn rõ, không thâm nhiễm.

2. Xét Nghiệm:

  • Mô Bệnh Học:
    • Lớp sừng dày lên, á sừng xuất hiện, lớp gai tăng sản, mất lớp hạt, và thâm nhiễm viêm.
  • Xét Nghiệm Sinh Hóa Máu:
    • Định lượng nồng độ calci máu trong trường hợp vảy nến thể mủ.
  • Xét Nghiệm ASLO hoặc Nuôi Cấy Vi Khuẩn:
    • Để đánh giá có liên quan đến nhiễm trùng họ Streptococcus.

3. Chẩn Đoán Phân Biệt:

  • Giang Mai Thời Kỳ II.
  • Lupus Đỏ Kinh.
  • Vảy Phấn Hồng Gibert.
  • Vảy Phấn Đỏ Nang Lông.

Chẩn đoán chính xác yêu cầu sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các phương pháp xét nghiệm mô bệnh học, sinh hóa, và vi khuẩn.

Xem thêm: Phương pháp điều trị bệnh vảy nến