Phản ứng thải trừ trong ghép tạng

Phản ứng thải trừ trong ghép tạng

Ghép tạng là phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh lý mạn tính gây tổn thương tạng. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của ca ghép chính là phản ứng thải trừ – tình trạng cơ thể người nhận từ chối, tấn công và phá hủy tạng ghép. Vậy tại sao lại có hiện tượng này và làm cách nào để hạn chế? Cùng tìm hiểu phản ứng thải trừ trong ghép tạng qua bài viết sau.

Phản ứng thải trừ trong ghép tạng là gì?

Phản ứng thải trừ, hay còn gọi là phản ứng thải ghép cấp, là tình trạng hệ miễn dịch của người nhận tạng ghép nhận diện tạng là “vật lạ” và tấn công, phá hủy tạng đó. Nguyên nhân là do sự khác biệt về mã di truyền giữa người cho và người nhận tạng.

Nguyên nhân phản ứng thải trừ trong ghép tạng

Để hiểu rõ hơn về phản ứng thải trừ, trước tiên chúng ta cần hiểu về cơ chế nhận diện của hệ miễn dịch.

Trên bề mặt mọi tế bào của cơ thể đều có các phân tử đặc hiệu gọi là kháng nguyên. Kháng nguyên giúp hệ miễn dịch phân biệt giữa tế bào “của mình” và tế bào “vật lạ xâm nhập”. Cụ thể:

  • Nếu gặp kháng nguyên quen thuộc (của chính cơ thể mình), hệ miễn dịch sẽ không tấn công.
  • Nếu gặp kháng nguyên lạ (của vi khuẩn, virus, tế bào ung thư…), hệ miễn dịch sẽ tự động tấn công, tiêu diệt chúng.

Trong trường hợp ghép tạng, tạng ghép được lấy từ người cho nên mang kháng nguyên khác với kháng nguyên của người nhận. Do đó, hệ miễn dịch của người nhận sẽ nhận diện tạng ghép là “vật lạ xâm nhập” và tự khởi động phản ứng tấn công, từ chối tạng ghép – đó chính là phản ứng thải trừ.

Mức độ phản ứng thải trừ phụ thuộc vào khoảng cách di truyền giữa người cho và người nhận:

  • Nếu quan hệ huyết thống gần (như anh em ruột, sinh đôi…), kháng nguyên sẽ tương đồng nhau, phản ứng thải trừ ít xảy ra hơn.
  • Nếu hoàn toàn không liên quan, kháng nguyên khác biệt nhiều, phản ứng thải trừ có thể xảy ra mạnh mẽ hơn.

Các biện pháp hạn chế phản ứng thải trừ

Để đảm bảo thành công của ca ghép tạng, các bác sĩ sẽ áp dụng đồng bộ một số biện pháp nhằm hạn chế phản ứng thải trừ:

  1. Lựa chọn người cho tạng phù hợp

Trước ghép, bác sĩ sẽ kiểm tra, so sánh các yếu tố kháng nguyên (đặc biệt là hệ HLA – Human Leukocyte Antigen) của người cho và người nhận. Cặp có độ tương đồng di truyền cao sẽ được ưu tiên lựa chọn vì nguy cơ bị thải trừ thấp hơn.

Các trường hợp người cho là người nhà, đặc biệt là anh chị em ruột thịt sẽ có lợi thế nhất do chia sẻ nhiều gen di truyền giống nhau.

  1. Kiểm tra trạng thái miễn dịch người nhận

Người nhận sẽ được làm xét nghiệm đánh giá mức độ đáp ứng miễn dịch với các kháng nguyên khác biệt. Điều này nhằm phát hiện kịp thời những nguy cơ thải trừ cao, từ đó có biện pháp xử lý phù hợp.

  1. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch

Sau khi ghép tạng thành công, người bệnh sẽ được kê đơn các loại thuốc ức chế đáp ứng miễn dịch để cơ thể chấp nhận và không tấn công tạng ghép.

Thuốc ức chế miễn dịch Cellcept : Hoạt chất chính trong Cellcept là Mycophenolate mofetil với nồng độ 250mg hoặc 500mg. Cơ chế hoạt động chính của Mycophenolate là ức chế chọn lọc men IMDH (Inosine Monophosphate Dehydrogenase) – một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp nucleotide purine. Sự thiếu hụt nucleotide purine sẽ ngăn chặn sự sinh trưởng và phát triển của tế bào lympho T và B – những tế bào đóng vai trò chủ chốt trong việc nhận diện và tấn công các “tác nhân lạ” như tạng ghép.

Tuy nhiên, việc làm suy giảm hệ miễn dịch cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề khác. Bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng để tìm liều lượng thuốc vừa đủ nhằm kiểm soát phản ứng thải trừ nhưng vẫn đảm bảo khả năng miễn dịch với các tác nhân gây bệnh khác.

  1. Theo dõi, kiểm tra định kỳ

Sau ghép, bác sĩ sẽ sắp xếp lịch khám, xét nghiệm để theo dõi chặt chẽ diễn biến của cơ thể người bệnh. Bất cứ dấu hiệu bất thường nào của phản ứng thải trừ đều sẽ được phát hiện sớm và có hướng xử lý kịp thời.

Phản ứng thải trừ tạng ghép luôn là nỗi lo lớn của cả bệnh nhân và đội ngũ y tế. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện đại, chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát được tình trạng này. Sự đồng hành, tuân thủ đúng chỉ định của bệnh nhân và gia đình cũng góp phần rất lớn để ca ghép đạt kết quả tốt nhất.

Rate this post